Thời gian hiện tại ở Kichik-Jomasho‘y, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uzbekistan – Namangan Province – Kichik-Jomasho‘y. Đánh bẩy Kichik-Jomasho‘y mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kichik-Jomasho‘y mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kichik-Jomasho‘y, nhiều khách sạn ở Kichik-Jomasho‘y, dân số ở Kichik-Jomasho‘y, mã điện thoại ở Republic of Uzbekistan, mã tiền tệ ở Republic of Uzbekistan.
Thời gian chính xác ở Kichik-Jomasho‘y, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Múi giờ "Asia/Tashkent"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
19:19
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kichik-Jomasho‘y, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Kichik-Jomasho‘y, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Vĩ độ | 40°51'17" 40.8547 |
Kinh độ | 71°25'24" 71.4233 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Dân số | 1,862,000 |
Tính số lượt xem | 25,462 |
Về Republic of Uzbekistan
Mã quốc gia ISO | UZ |
Khu vực của đất nước | 447,400 km2 |
Dân số | 27,865,738 |
Tên miền cấp cao nhất | .UZ |
Mã tiền tệ | UZS |
Mã điện thoại | 998 |
Tính số lượt xem | 253,914 |
Sân bay gần Kichik-Jomasho‘y, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
NMA | Namangan Airport | 21 km 13 ml | |
FEG | Fergana Airport | 62 km 38 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 75 km 47 ml | |
БАТ | Batken | 103 km 64 ml | |
OSS | Osh Airport | 118 km 73 ml | |
DMB | Jambyl Airport | 228 km 141 ml |