Thời gian hiện tại ở Eski Gulborg‘, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uzbekistan – Namangan Province – Eski Gulborg‘. Đánh bẩy Eski Gulborg‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Eski Gulborg‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Eski Gulborg‘, nhiều khách sạn ở Eski Gulborg‘, dân số ở Eski Gulborg‘, mã điện thoại ở Republic of Uzbekistan, mã tiền tệ ở Republic of Uzbekistan.
Thời gian chính xác ở Eski Gulborg‘, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Múi giờ "Asia/Tashkent"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
22:18
:05 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Eski Gulborg‘, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Eski Gulborg‘, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Vĩ độ | 40°50'54" 40.8483 |
Kinh độ | 71°13'34" 71.2261 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Dân số | 1,862,000 |
Tính số lượt xem | 25,377 |
Về Republic of Uzbekistan
Mã quốc gia ISO | UZ |
Khu vực của đất nước | 447,400 km2 |
Dân số | 27,865,738 |
Tên miền cấp cao nhất | .UZ |
Mã tiền tệ | UZS |
Mã điện thoại | 998 |
Tính số lượt xem | 253,078 |
Sân bay gần Eski Gulborg‘, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
NMA | Namangan Airport | 35 km 22 ml | |
FEG | Fergana Airport | 70 km 44 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 91 km 57 ml | |
БАТ | Batken | 95 km 59 ml | |
OSS | Osh Airport | 134 km 83 ml | |
DMB | Jambyl Airport | 228 km 142 ml |