Thời gian hiện tại ở To‘dachorbog‘, Qashqadaryo Province, Republic of Uzbekistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uzbekistan – Qashqadaryo Province – To‘dachorbog‘. Đánh bẩy To‘dachorbog‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá To‘dachorbog‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở To‘dachorbog‘, nhiều khách sạn ở To‘dachorbog‘, dân số ở To‘dachorbog‘, mã điện thoại ở Republic of Uzbekistan, mã tiền tệ ở Republic of Uzbekistan.
Thời gian chính xác ở To‘dachorbog‘, Qashqadaryo Province, Republic of Uzbekistan
Múi giờ "Asia/Samarkand"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
22:50
:18 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở To‘dachorbog‘, Qashqadaryo Province, Republic of Uzbekistan
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về To‘dachorbog‘, Qashqadaryo Province, Republic of Uzbekistan
Vĩ độ | 38°21'49" 38.3637 |
Kinh độ | 66°41'23" 66.6898 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Qashqadaryo Province, Republic of Uzbekistan
Dân số | 2,067,000 |
Tính số lượt xem | 33,459 |
Về Republic of Uzbekistan
Mã quốc gia ISO | UZ |
Khu vực của đất nước | 447,400 km2 |
Dân số | 27,865,738 |
Tên miền cấp cao nhất | .UZ |
Mã tiền tệ | UZS |
Mã điện thoại | 998 |
Tính số lượt xem | 253,081 |
Sân bay gần To‘dachorbog‘, Qashqadaryo Province, Republic of Uzbekistan
KSQ | Karshi Airport | 94 km 58 ml | |
TMJ | Termez Airport | 133 km 82 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 150 km 94 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 186 km 116 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 198 km 123 ml | |
NVI | Navoi Airport | 235 km 146 ml |