Thời gian hiện tại ở Bog‘izag‘on, Qashqadaryo Province, Republic of Uzbekistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uzbekistan – Qashqadaryo Province – Bog‘izag‘on. Đánh bẩy Bog‘izag‘on mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bog‘izag‘on mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bog‘izag‘on, nhiều khách sạn ở Bog‘izag‘on, dân số ở Bog‘izag‘on, mã điện thoại ở Republic of Uzbekistan, mã tiền tệ ở Republic of Uzbekistan.
Thời gian chính xác ở Bog‘izag‘on, Qashqadaryo Province, Republic of Uzbekistan
Múi giờ "Asia/Samarkand"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
06:52
:58 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bog‘izag‘on, Qashqadaryo Province, Republic of Uzbekistan
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Bog‘izag‘on, Qashqadaryo Province, Republic of Uzbekistan
Vĩ độ | 38°23'38" 38.394 |
Kinh độ | 66°57'32" 66.959 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Qashqadaryo Province, Republic of Uzbekistan
Dân số | 2,067,000 |
Tính số lượt xem | 33,081 |
Về Republic of Uzbekistan
Mã quốc gia ISO | UZ |
Khu vực của đất nước | 447,400 km2 |
Dân số | 27,865,738 |
Tên miền cấp cao nhất | .UZ |
Mã tiền tệ | UZS |
Mã điện thoại | 998 |
Tính số lượt xem | 250,333 |
Sân bay gần Bog‘izag‘on, Qashqadaryo Province, Republic of Uzbekistan
KSQ | Karshi Airport | 113 km 70 ml | |
TMJ | Termez Airport | 128 km 79 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 145 km 90 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 163 km 101 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 177 km 110 ml | |
NVI | Navoi Airport | 246 km 153 ml |