Thời gian hiện tại ở Malyy Ob-Shir, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uzbekistan – Surxondaryo Viloyati – Malyy Ob-Shir. Đánh bẩy Malyy Ob-Shir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Malyy Ob-Shir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Malyy Ob-Shir, nhiều khách sạn ở Malyy Ob-Shir, dân số ở Malyy Ob-Shir, mã điện thoại ở Republic of Uzbekistan, mã tiền tệ ở Republic of Uzbekistan.
Thời gian chính xác ở Malyy Ob-Shir, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Múi giờ "Asia/Samarkand"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
16:05
:56 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Malyy Ob-Shir, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Malyy Ob-Shir, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Vĩ độ | 38°15'29" 38.2581 |
Kinh độ | 67°37'44" 67.6289 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Tính số lượt xem | 29,109 |
Về Republic of Uzbekistan
Mã quốc gia ISO | UZ |
Khu vực của đất nước | 447,400 km2 |
Dân số | 27,865,738 |
Tên miền cấp cao nhất | .UZ |
Mã tiền tệ | UZS |
Mã điện thoại | 998 |
Tính số lượt xem | 248,937 |
Sân bay gần Malyy Ob-Shir, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
DYU | Dushanbe Airport | 109 km 67 ml | |
TMJ | Termez Airport | 112 km 70 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 117 km 72 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 169 km 105 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 193 km 120 ml | |
LBD | Khujand Airport | 282 km 175 ml |