Thời gian hiện tại ở Katta-Dagana, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uzbekistan – Surxondaryo Viloyati – Katta-Dagana. Đánh bẩy Katta-Dagana mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Katta-Dagana mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Katta-Dagana, nhiều khách sạn ở Katta-Dagana, dân số ở Katta-Dagana, mã điện thoại ở Republic of Uzbekistan, mã tiền tệ ở Republic of Uzbekistan.
Thời gian chính xác ở Katta-Dagana, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Múi giờ "Asia/Samarkand"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
00:32
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Katta-Dagana, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Katta-Dagana, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Vĩ độ | 38°25'23" 38.4231 |
Kinh độ | 67°48'28" 67.8079 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Tính số lượt xem | 29,419 |
Về Republic of Uzbekistan
Mã quốc gia ISO | UZ |
Khu vực của đất nước | 447,400 km2 |
Dân số | 27,865,738 |
Tên miền cấp cao nhất | .UZ |
Mã tiền tệ | UZS |
Mã điện thoại | 998 |
Tính số lượt xem | 251,935 |
Sân bay gần Katta-Dagana, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
DYU | Dushanbe Airport | 89 km 55 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 111 km 69 ml | |
TMJ | Termez Airport | 134 km 83 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 158 km 98 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 181 km 113 ml | |
LBD | Khujand Airport | 258 km 160 ml |