Thời gian hiện tại ở Yangi Xo‘jakiya, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uzbekistan – Surxondaryo Viloyati – Yangi Xo‘jakiya. Đánh bẩy Yangi Xo‘jakiya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yangi Xo‘jakiya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yangi Xo‘jakiya, nhiều khách sạn ở Yangi Xo‘jakiya, dân số ở Yangi Xo‘jakiya, mã điện thoại ở Republic of Uzbekistan, mã tiền tệ ở Republic of Uzbekistan.
Thời gian chính xác ở Yangi Xo‘jakiya, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Múi giờ "Asia/Samarkand"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
18:17
:47 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yangi Xo‘jakiya, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Yangi Xo‘jakiya, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Vĩ độ | 37°29'30" 37.4917 |
Kinh độ | 67°8'45" 67.1458 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
Tính số lượt xem | 29,266 |
Về Republic of Uzbekistan
Mã quốc gia ISO | UZ |
Khu vực của đất nước | 447,400 km2 |
Dân số | 27,865,738 |
Tên miền cấp cao nhất | .UZ |
Mã tiền tệ | UZS |
Mã điện thoại | 998 |
Tính số lượt xem | 250,548 |
Sân bay gần Yangi Xo‘jakiya, Surxondaryo Viloyati, Republic of Uzbekistan
TMJ | Termez Airport | 28 km 17 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 87 km 54 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 156 km 97 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 188 km 117 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 240 km 149 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 246 km 153 ml |