Thời gian hiện tại ở Bobo Umurzoq, Sirdaryo, Republic of Uzbekistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uzbekistan – Sirdaryo – Bobo Umurzoq. Đánh bẩy Bobo Umurzoq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bobo Umurzoq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bobo Umurzoq, nhiều khách sạn ở Bobo Umurzoq, dân số ở Bobo Umurzoq, mã điện thoại ở Republic of Uzbekistan, mã tiền tệ ở Republic of Uzbekistan.
Thời gian chính xác ở Bobo Umurzoq, Sirdaryo, Republic of Uzbekistan
Múi giờ "Asia/Tashkent"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
02:38
:11 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bobo Umurzoq, Sirdaryo, Republic of Uzbekistan
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Bobo Umurzoq, Sirdaryo, Republic of Uzbekistan
Vĩ độ | 40°21'51" 40.3641 |
Kinh độ | 69°2'47" 69.0465 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về Sirdaryo, Republic of Uzbekistan
Dân số | 648,100 |
Tính số lượt xem | 12,888 |
Về Republic of Uzbekistan
Mã quốc gia ISO | UZ |
Khu vực của đất nước | 447,400 km2 |
Dân số | 27,865,738 |
Tên miền cấp cao nhất | .UZ |
Mã tiền tệ | UZS |
Mã điện thoại | 998 |
Tính số lượt xem | 247,944 |
Sân bay gần Bobo Umurzoq, Sirdaryo, Republic of Uzbekistan
LBD | Khujand Airport | 57 km 36 ml | |
TAS | Yuzhny Airport | 102 km 63 ml | |
БАТ | Batken | 156 km 97 ml | |
CIT | Shymkent Airport | 220 km 137 ml | |
NMA | Namangan Airport | 226 km 141 ml | |
FEG | Fergana Airport | 228 km 142 ml |