Thời gian hiện tại ở Bruzual, Municipio Muñoz, Estado Apure, Bolivarian Republic of Venezuela
Giờ địa phương hiện tại ở Bolivarian Republic of Venezuela – Municipio Muñoz, Estado Apure – Bruzual. Đánh bẩy Bruzual mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bruzual mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bruzual, nhiều khách sạn ở Bruzual, dân số ở Bruzual, mã điện thoại ở Bolivarian Republic of Venezuela, mã tiền tệ ở Bolivarian Republic of Venezuela.
Thời gian chính xác ở Bruzual, Municipio Muñoz, Estado Apure, Bolivarian Republic of Venezuela
Múi giờ "America/Caracas"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
09:03
:31 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bruzual, Municipio Muñoz, Estado Apure, Bolivarian Republic of Venezuela
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Bruzual, Municipio Muñoz, Estado Apure, Bolivarian Republic of Venezuela
Vĩ độ | 8°3'2" 8.05052 |
Kinh độ | -70°40'3" -69.3326 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Estado Apure, Bolivarian Republic of Venezuela
Dân số | 473,900 |
Tính số lượt xem | 43,365 |
Về Municipio Muñoz, Estado Apure, Bolivarian Republic of Venezuela
Tính số lượt xem | 50 |
Về Bolivarian Republic of Venezuela
Mã quốc gia ISO | VE |
Khu vực của đất nước | 912,050 km2 |
Dân số | 27,223,228 |
Tên miền cấp cao nhất | .VE |
Mã tiền tệ | VES |
Mã điện thoại | 58 |
Tính số lượt xem | 917,739 |
Sân bay gần Bruzual, Municipio Muñoz, Estado Apure, Bolivarian Republic of Venezuela
AUC | Arauca Airport | 190 km 118 ml | |
BRM | Barquisimeto Airport | 222 km 138 ml | |
VLN | Arturo Michelena International Airport | 281 km 174 ml | |
CCS | Simon Bolivar International Airport | 381 km 237 ml |