Thời gian hiện tại ở San Jacinto, Estado Mérida, Bolivarian Republic of Venezuela
Giờ địa phương hiện tại ở Bolivarian Republic of Venezuela – Estado Mérida – San Jacinto. Đánh bẩy San Jacinto mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá San Jacinto mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở San Jacinto, nhiều khách sạn ở San Jacinto, dân số ở San Jacinto, mã điện thoại ở Bolivarian Republic of Venezuela, mã tiền tệ ở Bolivarian Republic of Venezuela.
Thời gian chính xác ở San Jacinto, Estado Mérida, Bolivarian Republic of Venezuela
Múi giờ "America/Caracas"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
00:42
:56 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở San Jacinto, Estado Mérida, Bolivarian Republic of Venezuela
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về San Jacinto, Estado Mérida, Bolivarian Republic of Venezuela
Vĩ độ | 8°34'58" 8.58291 |
Kinh độ | -72°51'50" -71.1361 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Estado Mérida, Bolivarian Republic of Venezuela
Dân số | 843,800 |
Tính số lượt xem | 30,214 |
Về Bolivarian Republic of Venezuela
Mã quốc gia ISO | VE |
Khu vực của đất nước | 912,050 km2 |
Dân số | 27,223,228 |
Tên miền cấp cao nhất | .VE |
Mã tiền tệ | VES |
Mã điện thoại | 58 |
Tính số lượt xem | 917,313 |
Sân bay gần San Jacinto, Estado Mérida, Bolivarian Republic of Venezuela
LFR | La Fria Airport | 131 km 81 ml | |
CUC | Camilo Daza International Airport | 168 km 104 ml | |
AUC | Arauca Airport | 174 km 108 ml | |
MAR | La Chinita Airport | 229 km 142 ml | |
BRM | Barquisimeto Airport | 254 km 158 ml |