Thời gian hiện tại ở Guaraque, Municipio Guaraque, Estado Mérida, Bolivarian Republic of Venezuela
Giờ địa phương hiện tại ở Bolivarian Republic of Venezuela – Municipio Guaraque, Estado Mérida – Guaraque. Đánh bẩy Guaraque mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Guaraque mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Guaraque, nhiều khách sạn ở Guaraque, dân số ở Guaraque, mã điện thoại ở Bolivarian Republic of Venezuela, mã tiền tệ ở Bolivarian Republic of Venezuela.
Thời gian chính xác ở Guaraque, Municipio Guaraque, Estado Mérida, Bolivarian Republic of Venezuela
Múi giờ "America/Caracas"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
02:16
:01 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Guaraque, Municipio Guaraque, Estado Mérida, Bolivarian Republic of Venezuela
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Guaraque, Municipio Guaraque, Estado Mérida, Bolivarian Republic of Venezuela
Vĩ độ | 8°9'15" 8.15405 |
Kinh độ | -72°15'52" -71.7356 |
Tính số lượt xem | 74 |
Về Estado Mérida, Bolivarian Republic of Venezuela
Dân số | 843,800 |
Tính số lượt xem | 30,215 |
Về Municipio Guaraque, Estado Mérida, Bolivarian Republic of Venezuela
Tính số lượt xem | 95 |
Về Bolivarian Republic of Venezuela
Mã quốc gia ISO | VE |
Khu vực của đất nước | 912,050 km2 |
Dân số | 27,223,228 |
Tên miền cấp cao nhất | .VE |
Mã tiền tệ | VES |
Mã điện thoại | 58 |
Tính số lượt xem | 917,396 |
Sân bay gần Guaraque, Municipio Guaraque, Estado Mérida, Bolivarian Republic of Venezuela
LFR | La Fria Airport | 60 km 37 ml | |
CUC | Camilo Daza International Airport | 89 km 55 ml | |
AUC | Arauca Airport | 163 km 101 ml | |
MAR | La Chinita Airport | 267 km 166 ml | |
BRM | Barquisimeto Airport | 335 km 208 ml |