Thời gian hiện tại ở Las Talas, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Giờ địa phương hiện tại ở Bolivarian Republic of Venezuela – Estado Táchira – Las Talas. Đánh bẩy Las Talas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Las Talas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Las Talas, nhiều khách sạn ở Las Talas, dân số ở Las Talas, mã điện thoại ở Bolivarian Republic of Venezuela, mã tiền tệ ở Bolivarian Republic of Venezuela.
Thời gian chính xác ở Las Talas, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Múi giờ "America/Caracas"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
07:21
:28 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Las Talas, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Mặt trời mọc | 06:30 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Las Talas, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Vĩ độ | 7°54'32" 7.90881 |
Kinh độ | -73°57'32" -72.041 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Dân số | 1,177,300 |
Tính số lượt xem | 33,130 |
Về Bolivarian Republic of Venezuela
Mã quốc gia ISO | VE |
Khu vực của đất nước | 912,050 km2 |
Dân số | 27,223,228 |
Tên miền cấp cao nhất | .VE |
Mã tiền tệ | VES |
Mã điện thoại | 58 |
Tính số lượt xem | 908,088 |
Sân bay gần Las Talas, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
LFR | La Fria Airport | 45 km 28 ml | |
CUC | Camilo Daza International Airport | 51 km 32 ml | |
BGA | Palonegro International Airport | 153 km 95 ml | |
TME | Gabriel Vargas Santos Airport | 160 km 99 ml | |
AUC | Arauca Airport | 171 km 106 ml | |
EJA | Variguies Airport | 218 km 135 ml |