Thời gian hiện tại ở Rubio, Municipio Junín, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Giờ địa phương hiện tại ở Bolivarian Republic of Venezuela – Municipio Junín, Estado Táchira – Rubio. Đánh bẩy Rubio mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rubio mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rubio, nhiều khách sạn ở Rubio, dân số ở Rubio, mã điện thoại ở Bolivarian Republic of Venezuela, mã tiền tệ ở Bolivarian Republic of Venezuela.
Thời gian chính xác ở Rubio, Municipio Junín, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Múi giờ "America/Caracas"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
02:59
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rubio, Municipio Junín, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Mặt trời mọc | 06:32 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Rubio, Municipio Junín, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Vĩ độ | 7°42'5" 7.70131 |
Kinh độ | -73°38'39" -72.3557 |
Dân số | 51,568 |
Tính số lượt xem | 51,640 |
Về Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Dân số | 1,177,300 |
Tính số lượt xem | 33,116 |
Về Municipio Junín, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
Tính số lượt xem | 108 |
Về Bolivarian Republic of Venezuela
Mã quốc gia ISO | VE |
Khu vực của đất nước | 912,050 km2 |
Dân số | 27,223,228 |
Tên miền cấp cao nhất | .VE |
Mã tiền tệ | VES |
Mã điện thoại | 58 |
Tính số lượt xem | 907,631 |
Sân bay gần Rubio, Municipio Junín, Estado Táchira, Bolivarian Republic of Venezuela
CUC | Camilo Daza International Airport | 30 km 19 ml | |
LFR | La Fria Airport | 61 km 38 ml | |
BGA | Palonegro International Airport | 111 km 69 ml | |
TME | Gabriel Vargas Santos Airport | 149 km 92 ml | |
EJA | Variguies Airport | 177 km 110 ml | |
AUC | Arauca Airport | 191 km 119 ml |