Thời gian hiện tại ở Agua Fría, Estado Yaracuy, Bolivarian Republic of Venezuela
Giờ địa phương hiện tại ở Bolivarian Republic of Venezuela – Estado Yaracuy – Agua Fría. Đánh bẩy Agua Fría mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Agua Fría mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Agua Fría, nhiều khách sạn ở Agua Fría, dân số ở Agua Fría, mã điện thoại ở Bolivarian Republic of Venezuela, mã tiền tệ ở Bolivarian Republic of Venezuela.
Thời gian chính xác ở Agua Fría, Estado Yaracuy, Bolivarian Republic of Venezuela
Múi giờ "America/Caracas"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
00:09
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Agua Fría, Estado Yaracuy, Bolivarian Republic of Venezuela
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Agua Fría, Estado Yaracuy, Bolivarian Republic of Venezuela
Vĩ độ | 10°24'23" 10.4064 |
Kinh độ | -70°58'56" -69.0179 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Estado Yaracuy, Bolivarian Republic of Venezuela
Dân số | 597,700 |
Tính số lượt xem | 15,907 |
Về Bolivarian Republic of Venezuela
Mã quốc gia ISO | VE |
Khu vực của đất nước | 912,050 km2 |
Dân số | 27,223,228 |
Tên miền cấp cao nhất | .VE |
Mã tiền tệ | VES |
Mã điện thoại | 58 |
Tính số lượt xem | 912,095 |
Sân bay gần Agua Fría, Estado Yaracuy, Bolivarian Republic of Venezuela
BRM | Barquisimeto Airport | 55 km 34 ml | |
VLN | Arturo Michelena International Airport | 123 km 77 ml | |
LSP | Josefa Camejo Airport | 196 km 122 ml | |
BON | Flamingo International Airport | 208 km 129 ml | |
CCS | Simon Bolivar International Airport | 221 km 137 ml |