Thời gian hiện tại ở Aguas Muertas, Estado Zulia, Bolivarian Republic of Venezuela
Giờ địa phương hiện tại ở Bolivarian Republic of Venezuela – Estado Zulia – Aguas Muertas. Đánh bẩy Aguas Muertas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aguas Muertas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aguas Muertas, nhiều khách sạn ở Aguas Muertas, dân số ở Aguas Muertas, mã điện thoại ở Bolivarian Republic of Venezuela, mã tiền tệ ở Bolivarian Republic of Venezuela.
Thời gian chính xác ở Aguas Muertas, Estado Zulia, Bolivarian Republic of Venezuela
Múi giờ "America/Caracas"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
15:35
:36 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aguas Muertas, Estado Zulia, Bolivarian Republic of Venezuela
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Aguas Muertas, Estado Zulia, Bolivarian Republic of Venezuela
Vĩ độ | 9°19'60" 9.33333 |
Kinh độ | -72°15'0" -71.75 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Estado Zulia, Bolivarian Republic of Venezuela
Dân số | 3,704,404 |
Tính số lượt xem | 77,216 |
Về Bolivarian Republic of Venezuela
Mã quốc gia ISO | VE |
Khu vực của đất nước | 912,050 km2 |
Dân số | 27,223,228 |
Tên miền cấp cao nhất | .VE |
Mã tiền tệ | VES |
Mã điện thoại | 58 |
Tính số lượt xem | 916,878 |
Sân bay gần Aguas Muertas, Estado Zulia, Bolivarian Republic of Venezuela
LFR | La Fria Airport | 134 km 84 ml | |
MAR | La Chinita Airport | 136 km 84 ml | |
BRM | Barquisimeto Airport | 274 km 170 ml | |
RCH | Riohacha Airport | 276 km 171 ml | |
LSP | Josefa Camejo Airport | 323 km 201 ml |