Thời gian hiện tại ở Ḩişn Āl Shaddād, Zingibar, Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Zingibar, Muḩāfaz̧at Abyan – Ḩişn Āl Shaddād. Đánh bẩy Ḩişn Āl Shaddād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩişn Āl Shaddād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩişn Āl Shaddād, nhiều khách sạn ở Ḩişn Āl Shaddād, dân số ở Ḩişn Āl Shaddād, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩişn Āl Shaddād, Zingibar, Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:46
:33 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩişn Āl Shaddād, Zingibar, Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:13 |
Về Ḩişn Āl Shaddād, Zingibar, Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°7'4" 13.1178 |
Kinh độ | 45°23'11" 45.3864 |
Tính số lượt xem | 114 |
Về Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
Dân số | 494,849 |
Tính số lượt xem | 19,809 |
Về Zingibar, Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
Dân số | 25,524 |
Tính số lượt xem | 1,212 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,233,039 |
Sân bay gần Ḩişn Āl Shaddād, Zingibar, Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 290 km 180 ml |