Thời gian hiện tại ở ‘Adan aş Şughrá, Al Buraiqeh, Muḩāfaz̧at ‘Adan, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Buraiqeh, Muḩāfaz̧at ‘Adan – ‘Adan aş Şughrá. Đánh bẩy ‘Adan aş Şughrá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Adan aş Şughrá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Adan aş Şughrá, nhiều khách sạn ở ‘Adan aş Şughrá, dân số ở ‘Adan aş Şughrá, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở ‘Adan aş Şughrá, Al Buraiqeh, Muḩāfaz̧at ‘Adan, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:14
:20 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Adan aş Şughrá, Al Buraiqeh, Muḩāfaz̧at ‘Adan, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:16 |
Về ‘Adan aş Şughrá, Al Buraiqeh, Muḩāfaz̧at ‘Adan, Republic of Yemen
Vĩ độ | 12°44'56" 12.7489 |
Kinh độ | 44°53'2" 44.8839 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Adan, Republic of Yemen
Dân số | 731,000 |
Tính số lượt xem | 6,420 |
Về Al Buraiqeh, Muḩāfaz̧at ‘Adan, Republic of Yemen
Dân số | 62,405 |
Tính số lượt xem | 1,311 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,250,845 |
Sân bay gần ‘Adan aş Şughrá, Al Buraiqeh, Muḩāfaz̧at ‘Adan, Republic of Yemen
JIB | Djibouti-Ambouli International Airport | 231 km 143 ml |