Thời gian hiện tại ở Ḩārat Sab‘ah wa ‘Ishrūn Nūfimbir, Al Ghaydah, Al Mahrah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Ghaydah, Al Mahrah – Ḩārat Sab‘ah wa ‘Ishrūn Nūfimbir. Đánh bẩy Ḩārat Sab‘ah wa ‘Ishrūn Nūfimbir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat Sab‘ah wa ‘Ishrūn Nūfimbir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat Sab‘ah wa ‘Ishrūn Nūfimbir, nhiều khách sạn ở Ḩārat Sab‘ah wa ‘Ishrūn Nūfimbir, dân số ở Ḩārat Sab‘ah wa ‘Ishrūn Nūfimbir, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩārat Sab‘ah wa ‘Ishrūn Nūfimbir, Al Ghaydah, Al Mahrah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:00
:23 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat Sab‘ah wa ‘Ishrūn Nūfimbir, Al Ghaydah, Al Mahrah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:28 |
Hoàng hôn | 17:49 |
Về Ḩārat Sab‘ah wa ‘Ishrūn Nūfimbir, Al Ghaydah, Al Mahrah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°12'50" 16.2138 |
Kinh độ | 52°11'8" 52.1856 |
Dân số | 289 |
Tính số lượt xem | 361 |
Về Al Mahrah, Republic of Yemen
Dân số | 133,873 |
Tính số lượt xem | 7,653 |
Về Al Ghaydah, Al Mahrah, Republic of Yemen
Dân số | 27,404 |
Tính số lượt xem | 1,426 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,231,230 |
Sân bay gần Ḩārat Sab‘ah wa ‘Ishrūn Nūfimbir, Al Ghaydah, Al Mahrah, Republic of Yemen
SLL | Salalah International Airport | 224 km 139 ml |