Thời gian hiện tại ở Ḩārat Ithnān wa ‘Ishrūn Yūniyū, Al Ghaydah, Al Mahrah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Ghaydah, Al Mahrah – Ḩārat Ithnān wa ‘Ishrūn Yūniyū. Đánh bẩy Ḩārat Ithnān wa ‘Ishrūn Yūniyū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat Ithnān wa ‘Ishrūn Yūniyū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat Ithnān wa ‘Ishrūn Yūniyū, nhiều khách sạn ở Ḩārat Ithnān wa ‘Ishrūn Yūniyū, dân số ở Ḩārat Ithnān wa ‘Ishrūn Yūniyū, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩārat Ithnān wa ‘Ishrūn Yūniyū, Al Ghaydah, Al Mahrah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:08
:07 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat Ithnān wa ‘Ishrūn Yūniyū, Al Ghaydah, Al Mahrah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:28 |
Hoàng hôn | 17:49 |
Về Ḩārat Ithnān wa ‘Ishrūn Yūniyū, Al Ghaydah, Al Mahrah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°12'31" 16.2086 |
Kinh độ | 52°11'3" 52.1843 |
Dân số | 140 |
Tính số lượt xem | 203 |
Về Al Mahrah, Republic of Yemen
Dân số | 133,873 |
Tính số lượt xem | 7,653 |
Về Al Ghaydah, Al Mahrah, Republic of Yemen
Dân số | 27,404 |
Tính số lượt xem | 1,426 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,231,235 |
Sân bay gần Ḩārat Ithnān wa ‘Ishrūn Yūniyū, Al Ghaydah, Al Mahrah, Republic of Yemen
SLL | Salalah International Airport | 225 km 140 ml |