Thời gian hiện tại ở Ḩişn Āl Masūkān, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Ḩişn Āl Masūkān. Đánh bẩy Ḩişn Āl Masūkān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩişn Āl Masūkān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩişn Āl Masūkān, nhiều khách sạn ở Ḩişn Āl Masūkān, dân số ở Ḩişn Āl Masūkān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩişn Āl Masūkān, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:26
:00 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩişn Āl Masūkān, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:11 |
Về Ḩişn Āl Masūkān, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°8'29" 16.1415 |
Kinh độ | 47°43'38" 47.7273 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 43,025 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,292,733 |
Sân bay gần Ḩişn Āl Masūkān, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
SHW | Sharurah Airport | 162 km 100 ml |