Thời gian hiện tại ở Ḩişn al Malāqīţ, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Ḩişn al Malāqīţ. Đánh bẩy Ḩişn al Malāqīţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩişn al Malāqīţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩişn al Malāqīţ, nhiều khách sạn ở Ḩişn al Malāqīţ, dân số ở Ḩişn al Malāqīţ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩişn al Malāqīţ, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:16
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩişn al Malāqīţ, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:14 |
Về Ḩişn al Malāqīţ, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°11'18" 16.1884 |
Kinh độ | 47°42'25" 47.707 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 43,744 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,327,539 |
Sân bay gần Ḩişn al Malāqīţ, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
SHW | Sharurah Airport | 156 km 97 ml |