Thời gian hiện tại ở Ḩişn Badr Bū Ţuwayriq, Al Abr, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Abr, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Ḩişn Badr Bū Ţuwayriq. Đánh bẩy Ḩişn Badr Bū Ţuwayriq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩişn Badr Bū Ţuwayriq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩişn Badr Bū Ţuwayriq, nhiều khách sạn ở Ḩişn Badr Bū Ţuwayriq, dân số ở Ḩişn Badr Bū Ţuwayriq, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩişn Badr Bū Ţuwayriq, Al Abr, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:15
:16 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩişn Badr Bū Ţuwayriq, Al Abr, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:11 |
Về Ḩişn Badr Bū Ţuwayriq, Al Abr, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°49'0" 15.8167 |
Kinh độ | 47°58'0" 47.9667 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 43,181 |
Về Al Abr, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 3,348 |
Tính số lượt xem | 194 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,637 |
Sân bay gần Ḩişn Badr Bū Ţuwayriq, Al Abr, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
SHW | Sharurah Airport | 205 km 127 ml |