Thời gian hiện tại ở Matnat Āl ‘Abrī, Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Matnat Āl ‘Abrī. Đánh bẩy Matnat Āl ‘Abrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Matnat Āl ‘Abrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Matnat Āl ‘Abrī, nhiều khách sạn ở Matnat Āl ‘Abrī, dân số ở Matnat Āl ‘Abrī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Matnat Āl ‘Abrī, Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:27
:40 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Matnat Āl ‘Abrī, Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:09 |
Về Matnat Āl ‘Abrī, Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°48'0" 15.8 |
Kinh độ | 48°22'0" 48.3667 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 43,181 |
Về Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 64,248 |
Tính số lượt xem | 3,781 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,660 |
Sân bay gần Matnat Āl ‘Abrī, Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
SHW | Sharurah Airport | 229 km 142 ml |