Tất cả các múi giờ ở Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Qatn – Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt. Đánh bẩy Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:19
:03 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:06 |
Tất cả các thành phố của Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Dār Şāliḩ
- Āl Jaḩwarī
- Ghanīmat Āl ‘Abrī
- Zarqāwah
- Ḩazm Haynan
- Shaklayn
- Al Qaţan
- Āl ash Shaykh ‘Alī
- An Nukhr
- Al Muraqqadah
- Ḩişn Bā Ḩassān
- Al ‘Aqqād
- Ḩadabah
- Al Bi’r
- Al Maşna‘ah
- Ḩujaylah
- Ḩayd Ţālib ar Rizq
- Al ‘Aţfah
- Al Ḩāwī
- Al Kulayb
- Az Zū‘
- Al ‘Anīn
- An Nuhayd
- Makān Bin Muḩaymūd
- Sāḩat Āl Jaḩwarī
- An Nukhush
- Ḩişn ar Riskah
- ‘Ajlānīyah
- Al Khasf
- Mahābilah
- Qusays
- Al Ḩudayd
- Faḑaḩ
- Ḩawţat an Nūr
- Ḩişn al Malā
- Al Barīqah
- Al Bāţinah
- Al Himmah
- Al Ḩudaybah
- ‘Arḑ Āl Ḩuwayl
- As Sala
- Haynan
- Quzaibah
- Sharj Āl az Zū‘
- Sharj Āl Tārbān
- Al Hadah
- Al ‘Uqaydah
- Al ‘Uqlah
- An Nuqūb
- Jūwat Āl al Muhannā
- Khashāmir
- Matnat Āl ‘Abrī
- Al ‘Adhr
- Al ‘Ādīyah
- Al Furuţ
- Al Ḩaḑīyah
- Al Juwādah
- Barwaj
- Shinā‘
- Al Asī
- Bayt Qishn
- Findah
- Haḑbat aş Şuq‘ān
- Yahbūz̧
- Sāḩat al Ḩaḑārim
- Safūlat Āl Ḩuwayl
- Al Kharābah
- Ar Ramlah
- ‘Aşnab
- Dār ar Rāk
- Ḩuşūn Āl Kuwayr
- Laqūhah
- Al Bilād
- Al Kawm
- ‘Aqamat al Mahrī
- Ḩarīz
- Nukhr Khawnab
- Al Mawsaf
- Dār Bin Dālim
- Dār Sūdaf
- Kūm al Mahrī
- Muḩyamūd
- Qalāt
- Al Arḑ
- Al Mazharah
- Dār Rafah
- Kūt Āl Maţliq
- Maswayfī
- Nukhr al Ḩāshidī
- Ḩişn al ‘Azzūn
- Mankhar
- Zakrīyah
- Adhān Āl Sa‘d
- Ar Rubā‘īyah
- As Saylah
- Jaḩlān
- As Salhabīyah
- An Nābidhah
- Namlah
- ‘Uqrān
- Zukaykah
Về Al Qatn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 64,248 |
Tính số lượt xem | 3,706 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 41,522 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,238,517 |