Thời gian hiện tại ở Qabr Ḩanz̧alah, Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Qabr Ḩanz̧alah. Đánh bẩy Qabr Ḩanz̧alah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qabr Ḩanz̧alah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qabr Ḩanz̧alah, nhiều khách sạn ở Qabr Ḩanz̧alah, dân số ở Qabr Ḩanz̧alah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qabr Ḩanz̧alah, Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:10
:53 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qabr Ḩanz̧alah, Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:03 |
Về Qabr Ḩanz̧alah, Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°1'7" 16.0186 |
Kinh độ | 48°50'8" 48.8356 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 41,522 |
Về Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 102,409 |
Tính số lượt xem | 2,286 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,238,511 |
Sân bay gần Qabr Ḩanz̧alah, Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
SHW | Sharurah Airport | 244 km 152 ml |