Tất cả các múi giờ ở Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Sayun – Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt. Đánh bẩy Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:46
:05 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:03 |
Tất cả các thành phố của Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- At Taḩāluf
- Al Ḩamdī
- Al ‘Ummāl
- Ath Thawrah
- Bāḩashawān
- Al Muţaywil
- Maryamah
- Ḩayd Āl Fa’s
- Tāribah
- Sawm Bin Ḩammām
- Muqaybilī
- Qabr Ḩanz̧alah
- Seiyun
- Al Fujayr
- Al Marābid
- Ḩişn Āl Amhar
- Ḩişn al Faqqūz
- Madar
- Dār al Ḩawţah
- Ḩişn Āl ‘Abdāt
- Al Muḩtariqah
- Ḩişn Bin Munaybārī
- Kūt an Nukhr
- Ḩişn Mubārak Bin ‘Umar
- Qal‘at Bā Ḩuwayrith
- Al Qarn
- Al Ghurfah
- Al Ḩaymarāt
- Bū Dabā’
- Ḩawţat as Sulţānah
- Ḩayd al ‘Awānizah
- Sharmah
- Al Bayḑā’
- Ar Rujaydah
- Ḩişn al ‘Izz
- Suḩayl
- Al Madūdah
- ‘Arḑ aş Şuqayr
- Muhaylah
- Şalīlah
- Banīn al Asfal
- Disabah al Ghiyail
- Kūt Ma‘n
- Al ‘Awn
- Al Buḩayrah
- Bayt Bin Ḩişn
- Ḩişn Āl Bā Jarai
- Al Ḩāwī
- Bā ‘Ilāl
- Daḩāmah
- Būr
- Tarīs
- ‘Arḑ ‘Abd Allāh
- Maḩadd
Về Sayun, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 102,409 |
Tính số lượt xem | 2,286 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 41,532 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,238,732 |