Thời gian hiện tại ở Ḩişn Bin Ḑaubān, Tarim, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Tarim, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Ḩişn Bin Ḑaubān. Đánh bẩy Ḩişn Bin Ḑaubān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩişn Bin Ḑaubān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩişn Bin Ḑaubān, nhiều khách sạn ở Ḩişn Bin Ḑaubān, dân số ở Ḩişn Bin Ḑaubān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩişn Bin Ḑaubān, Tarim, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:20
:34 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩişn Bin Ḑaubān, Tarim, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:08 |
Về Ḩişn Bin Ḑaubān, Tarim, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°52'0" 15.8667 |
Kinh độ | 48°58'60" 48.9833 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 43,678 |
Về Tarim, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 100,617 |
Tính số lượt xem | 2,032 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,323,652 |
Sân bay gần Ḩişn Bin Ḑaubān, Tarim, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
SHW | Sharurah Airport | 267 km 166 ml |