Thời gian hiện tại ở Aḑ Ḑuyayqah, Tarim, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Tarim, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Aḑ Ḑuyayqah. Đánh bẩy Aḑ Ḑuyayqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḑ Ḑuyayqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aḑ Ḑuyayqah, nhiều khách sạn ở Aḑ Ḑuyayqah, dân số ở Aḑ Ḑuyayqah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aḑ Ḑuyayqah, Tarim, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:24
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḑ Ḑuyayqah, Tarim, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:02 |
Về Aḑ Ḑuyayqah, Tarim, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°49'60" 15.8333 |
Kinh độ | 48°58'0" 48.9667 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 41,556 |
Về Tarim, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 100,617 |
Tính số lượt xem | 1,896 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,239,170 |
Sân bay gần Aḑ Ḑuyayqah, Tarim, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
SHW | Sharurah Airport | 269 km 167 ml |