Thời gian hiện tại ở Ḩişn Bā Ja‘āthirah, Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Ḩişn Bā Ja‘āthirah. Đánh bẩy Ḩişn Bā Ja‘āthirah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩişn Bā Ja‘āthirah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩişn Bā Ja‘āthirah, nhiều khách sạn ở Ḩişn Bā Ja‘āthirah, dân số ở Ḩişn Bā Ja‘āthirah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩişn Bā Ja‘āthirah, Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:32
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩişn Bā Ja‘āthirah, Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:08 |
Về Ḩişn Bā Ja‘āthirah, Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°19'8" 15.3189 |
Kinh độ | 48°20'22" 48.3394 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 43,104 |
Về Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 43,836 |
Tính số lượt xem | 3,545 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,297,458 |
Sân bay gần Ḩişn Bā Ja‘āthirah, Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
SHW | Sharurah Airport | 273 km 169 ml |