Tất cả các múi giờ ở Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Daw'an – Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt. Đánh bẩy Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:44
:47 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:04 |
Tất cả các thành phố của Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Ad Dahmā’
- Ar Rūbah
- Khusofar
- As Sirrayn
- Ḩuwaybah
- Salaf
- Samasad
- Al Farḑah
- Al Ḩarajah
- Libnat Bā Rushayd
- Bilād al Mā’
- Khudaysh
- Sarab
- Sharj Bā ‘Awḑah
- Ḩişn Bā Şamm
- Jaḩī
- Al ‘Arsamah
- Burayyirah
- Kawkah
- Şubayrah
- Tāfilah
- Al Ḩasūsah
- Al Quwayrah
- Al ‘Uraysimah
- Ḑarī
- Ruḩāb
- Sharj al Abyaḑayn
- Tamlah
- Ar Ribāţ
- Az̧ Z̧āhir
- Ḩişn Bā ‘Abd aş Şamad
- Hufah
- Quwayrah
- Al Qufl
- Ḩişn al Balāghim
- Şīf
- Al Mishqa‘ah
- ‘Arḑ Bā Haytham
- Ḩalbūn
- Ḩuşūn Bā Qushān
- Ad Dūfah
- Aş Şafrā’
- Ghayl Bā Ḩukūm
- Ḩibr
- Ḩimḩār
- Jibāb
- Dhī Sharq
- Ḩişn Bā Ja‘āthirah
- Maşna‘at Daw‘an
- Maţruh
- Al Wulayjāt
- Haih
- Jarīf
- Labaḩ
- Al Aqḩalīyīn
- Al Ḩurayth
- Al Jubayl
- ‘Anaq Bal Ashraf
- Fayl
- Ḩadūn
- Ḩawrā’
- Rabaḑ Bā Sūwadih
- Al Qurayn
- Dhī Baḩwar
- Al Lazif
- Nasrah
- Qarn Bā Ḩakīm
- Quţayfah
- Subaykh
- Thawbah
- Ḩişn Bā ‘Abbād
- Qarn Mājid
- Rashīd
- Ḩişn al Abyāḑī
- Khadhūf
- Qārat Bin Salīm
- Qaydūn
- Quwayrat al Khazab
- Al ‘Ādīyah
- ‘Arḑ Bā Fa’r
- Ash Shiqq ash Sharqī
- Ḩayd al Jazīl
- Murabba‘ Bā Ghamīs
- Ţaşilah
- Buḑah
- Numayr
- Ad Diyaymah
- Al Jadīdah
- Tawlabah
- Al Khuraybah
- Al Qurḩah
- Al Barshī
Về Daw'an, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 43,836 |
Tính số lượt xem | 3,301 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 41,532 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,238,727 |