Thời gian hiện tại ở Ḩawţat al Ḩuwaymil, Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Ḩawţat al Ḩuwaymil. Đánh bẩy Ḩawţat al Ḩuwaymil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩawţat al Ḩuwaymil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩawţat al Ḩuwaymil, nhiều khách sạn ở Ḩawţat al Ḩuwaymil, dân số ở Ḩawţat al Ḩuwaymil, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩawţat al Ḩuwaymil, Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:09
:49 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩawţat al Ḩuwaymil, Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:05 |
Về Ḩawţat al Ḩuwaymil, Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°43'0" 15.7167 |
Kinh độ | 48°16'0" 48.2667 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 41,565 |
Về Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 28,474 |
Tính số lượt xem | 2,273 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,239,327 |
Sân bay gần Ḩawţat al Ḩuwaymil, Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
SHW | Sharurah Airport | 231 km 143 ml |