Tất cả các múi giờ ở Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Wadi Al Ayn – Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt. Đánh bẩy Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:04
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:06 |
Tất cả các thành phố của Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Ḩuşūn Āl Bikr
- Dār al Qarn
- Ḩişn Maqis
- Ḩawţat al Ḩuwaymil
- Laqrān
- Al Bilād
- Sharyūf
- Al Qarāshīm
- ‘Arḑ Bū Zayd
- Judā‘ah
- Al Khudūd
- Al Munba‘ath
- Al Qa‘ūḑah
- Ar Rawḑah
- Ḑaharah
- Qar‘ān
- Al Bāţinah
- Ghumdān
- Sharj ash Sharīf
- Shawḩam
- Diyār Bin Sulaymān
- Ḩişn al ‘Uqūbīyah
- Qarn Bin Shaykhān
- Qashāqish
- Al Qufl
- Sha‘rān
- ‘Adab
- Al Ghayḑah
- Baḩrān Bin Thābit
- Buwayritāt
- Ḑumur Asab
- Rahţān
- Sharāḩ
- Al Qārah
- As Simāḩ
- Diyār Āl Nāşir
- Mālik
- Sufayl
- Ghanīmat Āl ‘Aqīl
- Mubārak
- Al Munīf
- Al Qabḑayn
- An Naq‘ah
- Laḩmas
- Maşna‘at al Qā‘
- Rijlat al ‘Ijlah
- Bā Suwaydā’
- Ghūrib
- Ḩişn al Qā‘
- Ḩişn Ja‘far
- Ath Thijjah
- Ḩişn Dūwid
- Diyār Āl Buqrī
- Ḩişn Bishr
- Shurayj
- Al Qawz
- Dahrī
- Ḩawrā’
- Al Fidā’
- Ja‘far
- Qārat Āl Makhāshin
Về Wadi Al Ayn, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 28,474 |
Tính số lượt xem | 2,273 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 41,546 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,238,999 |