Thời gian hiện tại ở Sharj Āl Ḩamūs, Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Sharj Āl Ḩamūs. Đánh bẩy Sharj Āl Ḩamūs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sharj Āl Ḩamūs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sharj Āl Ḩamūs, nhiều khách sạn ở Sharj Āl Ḩamūs, dân số ở Sharj Āl Ḩamūs, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Sharj Āl Ḩamūs, Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:20
:45 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sharj Āl Ḩamūs, Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:10 |
Về Sharj Āl Ḩamūs, Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°34'60" 15.5833 |
Kinh độ | 48°8'60" 48.15 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 43,181 |
Về Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 18,000 |
Tính số lượt xem | 2,309 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,647 |
Sân bay gần Sharj Āl Ḩamūs, Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
SHW | Sharurah Airport | 237 km 147 ml |