Tất cả các múi giờ ở Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Huraidhah – Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt. Đánh bẩy Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:51
:09 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:05 |
Tất cả các thành phố của Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- ‘Unaybāt
- Al Bidā‘
- Lakamah
- Ash Sharqīyah
- Diyār Āl Fāris
- Al Kharābah
- Al Mughtibah
- Khuraykhir
- Al Khurj
- Ḩurayḑah
- Al Kharābah
- Jarb al Fiqr
- Lahrum
- ‘Andal
- Dār al Ḩijl
- Ḩişn Ḩaqq Ḩāmid
- Khuraydah
- Shāmikh Bin Musallam
- Aş Şayq
- Nafḩūn
- Ḩişn Yaḩannas
- Sharj Āl Bin Sālim
- Ḩişn al Ḩijl
- Qabr Walī
- Al Huwaylah
- Al Jidfirah
- Madhhaf
- Thawbah
- Z̧āhir
- Diyār aş Şuq‘ān
- Diyār Luqrun Bin Nuqḩ
- Ḩişn Ḑaw‘
- Sharj Āl Ḩamūs
- ‘Alt
- ‘Az̧mah
- Diyār al Ḩibāk
- Ḩişn al Ma‘lá
- Lawşār
- Qarn Bin ‘Adwān
- Dār Maḩrūs
- Diyār Bin Murayţān
- Diyār Bin Tamīm
- Nḩaulah
- Al Hajarayn
- Al Jaḩī
- Bayt Bin Nuqḩ
- Al Munayz̧irah
- Al Qārah
- Ḩadabat Āl ‘Awn
- Ḩadabat Āl Qadīm
- Jarshah
- Sufaylah
- Al Muthawwar
- Ḩişn Bin Şanhājah
- Al Mashhad
- Duqmat Ḩimá
- Al Qizah
Về Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 18,000 |
Tính số lượt xem | 2,213 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 41,564 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,239,310 |