Thời gian hiện tại ở Dār al Ḩijl, Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Dār al Ḩijl. Đánh bẩy Dār al Ḩijl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dār al Ḩijl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dār al Ḩijl, nhiều khách sạn ở Dār al Ḩijl, dân số ở Dār al Ḩijl, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Dār al Ḩijl, Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:12
:18 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dār al Ḩijl, Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:09 |
Về Dār al Ḩijl, Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°39'0" 15.65 |
Kinh độ | 48°13'60" 48.2333 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 43,183 |
Về Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 18,000 |
Tính số lượt xem | 2,309 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,750 |
Sân bay gần Dār al Ḩijl, Huraidhah, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
SHW | Sharurah Airport | 235 km 146 ml |