Thời gian hiện tại ở Ḩayy Bā ‘Abbūd, Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt – Ḩayy Bā ‘Abbūd. Đánh bẩy Ḩayy Bā ‘Abbūd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Bā ‘Abbūd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Bā ‘Abbūd, nhiều khách sạn ở Ḩayy Bā ‘Abbūd, dân số ở Ḩayy Bā ‘Abbūd, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Bā ‘Abbūd, Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:17
:52 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Bā ‘Abbūd, Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:00 |
Về Ḩayy Bā ‘Abbūd, Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°32'5" 14.5347 |
Kinh độ | 49°7'13" 49.1202 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 41,560 |
Về Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 16,748 |
Tính số lượt xem | 2,451 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,239,270 |