Tất cả các múi giờ ở Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Mukalla City – Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt. Đánh bẩy Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:36
:57 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:00 |
Tất cả các thành phố của Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Mukalla
- Aş Şidāqah
- Al Mutaḑarrīrīn
- Fuwwat Ibn Sīnā’
- Ḩayy Uktūbir
- Ḩayy al ‘Ummāl
- Manāwirah
- Ḩayy al Badīrī
- Ḩayy Ghār al Aḩmar
- Waḩdat ‘Abd al Bārī
- Ḩayy Jawl ash Shifā’
- Al Ma‘āwiz
- Al Ḩiḑbah
- Ḩayy Bā ‘Abbūd
- Al Baqrayn
- Al Juwaybīyāt
- An Najīl
- Ḩayy ash Shahīd
- Ḩayy ad Dīs
- Fuwwah
- Ḩayy Khalaf
- Sha‘b al Bādiyah
- Shariq
- Ar Rukayb
- Ḩayy as Salām
- Ḩayy aş Şayyādīn
- Ar Riyān
- Buwaysh
- Al Mīnā’ al Qadīm
- Al Ḩarshīyāt
- Ar Rawkab
- Al Buqayrayn
- Ḩayy Thalāthūn Nūfimbir
- Ḩayy Waḩdah Sāmī
Về Al Mukalla City, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 16,748 |
Tính số lượt xem | 2,450 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 41,556 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,239,180 |