Thời gian hiện tại ở Al Minţāshah al ‘Ulyā, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Al Minţāshah al ‘Ulyā. Đánh bẩy Al Minţāshah al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Minţāshah al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Minţāshah al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Al Minţāshah al ‘Ulyā, dân số ở Al Minţāshah al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Minţāshah al ‘Ulyā, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:38
:46 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Minţāshah al ‘Ulyā, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Al Minţāshah al ‘Ulyā, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°6'31" 14.1087 |
Kinh độ | 43°34'4" 43.5678 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 153,362 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,240,272 |
Sân bay gần Al Minţāshah al ‘Ulyā, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 167 km 104 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 328 km 204 ml |