Thời gian hiện tại ở Ḩajūrī, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Ḩajūrī. Đánh bẩy Ḩajūrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩajūrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩajūrī, nhiều khách sạn ở Ḩajūrī, dân số ở Ḩajūrī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩajūrī, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:52
:59 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩajūrī, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Ḩajūrī, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°1'42" 15.0284 |
Kinh độ | 43°30'27" 43.5075 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,922 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,312,565 |
Sân bay gần Ḩajūrī, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 92 km 57 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 230 km 143 ml |