Thời gian hiện tại ở Dayr ‘Alī Ḩasan, Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Dayr ‘Alī Ḩasan. Đánh bẩy Dayr ‘Alī Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dayr ‘Alī Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dayr ‘Alī Ḩasan, nhiều khách sạn ở Dayr ‘Alī Ḩasan, dân số ở Dayr ‘Alī Ḩasan, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Dayr ‘Alī Ḩasan, Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:22
:16 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dayr ‘Alī Ḩasan, Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Dayr ‘Alī Ḩasan, Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°46'16" 15.7712 |
Kinh độ | 43°5'31" 43.0919 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 159,532 |
Về Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 138,045 |
Tính số lượt xem | 8,926 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,321,021 |
Sân bay gần Dayr ‘Alī Ḩasan, Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 126 km 78 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 137 km 85 ml |