Thời gian hiện tại ở Al Ḩawāz̧irah, Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Al Ḩawāz̧irah. Đánh bẩy Al Ḩawāz̧irah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩawāz̧irah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩawāz̧irah, nhiều khách sạn ở Al Ḩawāz̧irah, dân số ở Al Ḩawāz̧irah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩawāz̧irah, Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:11
:24 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩawāz̧irah, Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Al Ḩawāz̧irah, Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°48'10" 15.8027 |
Kinh độ | 43°12'29" 43.2081 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,277 |
Về Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 138,045 |
Tính số lượt xem | 8,858 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,303,528 |
Sân bay gần Al Ḩawāz̧irah, Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 115 km 71 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 139 km 86 ml |