Thời gian hiện tại ở Mazra‘at Mi‘şār, Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Mazra‘at Mi‘şār. Đánh bẩy Mazra‘at Mi‘şār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘at Mi‘şār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘at Mi‘şār, nhiều khách sạn ở Mazra‘at Mi‘şār, dân số ở Mazra‘at Mi‘şār, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Mazra‘at Mi‘şār, Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:31
:58 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘at Mi‘şār, Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Mazra‘at Mi‘şār, Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°46'18" 15.7718 |
Kinh độ | 42°58'39" 42.9775 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 157,729 |
Về Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 138,045 |
Tính số lượt xem | 8,828 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,297,596 |
Sân bay gần Mazra‘at Mi‘şār, Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 132 km 82 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 138 km 86 ml |