Thời gian hiện tại ở Maḩall Mīrīn, Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Maḩall Mīrīn. Đánh bẩy Maḩall Mīrīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall Mīrīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall Mīrīn, nhiều khách sạn ở Maḩall Mīrīn, dân số ở Maḩall Mīrīn, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall Mīrīn, Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:57
:50 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall Mīrīn, Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Maḩall Mīrīn, Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°46'23" 15.773 |
Kinh độ | 42°57'8" 42.9523 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,195 |
Về Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 138,045 |
Tính số lượt xem | 8,853 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,302,479 |
Sân bay gần Maḩall Mīrīn, Az Zuhrah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 131 km 82 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 140 km 87 ml |