Thời gian hiện tại ở Maḩall az̧ Z̧alālīyah, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Maḩall az̧ Z̧alālīyah. Đánh bẩy Maḩall az̧ Z̧alālīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall az̧ Z̧alālīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall az̧ Z̧alālīyah, nhiều khách sạn ở Maḩall az̧ Z̧alālīyah, dân số ở Maḩall az̧ Z̧alālīyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall az̧ Z̧alālīyah, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:57
:23 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall az̧ Z̧alālīyah, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Maḩall az̧ Z̧alālīyah, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°37'38" 15.6271 |
Kinh độ | 43°7'11" 43.1197 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 157,661 |
Về Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 105,682 |
Tính số lượt xem | 9,242 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,296,784 |
Sân bay gần Maḩall az̧ Z̧alālīyah, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 120 km 74 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 153 km 95 ml |