Thời gian hiện tại ở As Sāḩil, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – As Sāḩil. Đánh bẩy As Sāḩil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sāḩil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sāḩil, nhiều khách sạn ở As Sāḩil, dân số ở As Sāḩil, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở As Sāḩil, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:35
:43 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sāḩil, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về As Sāḩil, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°32'11" 15.5365 |
Kinh độ | 42°44'28" 42.7411 |
Dân số | 37 |
Tính số lượt xem | 122 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 154,690 |
Về Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 105,682 |
Tính số lượt xem | 8,960 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,258,004 |
Sân bay gần As Sāḩil, Alluheyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 152 km 95 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 159 km 99 ml |