Thời gian hiện tại ở Dayr ash Sharnibān, Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Dayr ash Sharnibān. Đánh bẩy Dayr ash Sharnibān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dayr ash Sharnibān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dayr ash Sharnibān, nhiều khách sạn ở Dayr ash Sharnibān, dân số ở Dayr ash Sharnibān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Dayr ash Sharnibān, Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:36
:24 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dayr ash Sharnibān, Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Dayr ash Sharnibān, Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°29'28" 15.4911 |
Kinh độ | 43°0'60" 43.0166 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 160,621 |
Về Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 37,183 |
Tính số lượt xem | 1,839 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,336,340 |
Sân bay gần Dayr ash Sharnibān, Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 130 km 81 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 163 km 101 ml |