Thời gian hiện tại ở Bi’r ash Shū‘lī, Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Bi’r ash Shū‘lī. Đánh bẩy Bi’r ash Shū‘lī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bi’r ash Shū‘lī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bi’r ash Shū‘lī, nhiều khách sạn ở Bi’r ash Shū‘lī, dân số ở Bi’r ash Shū‘lī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Bi’r ash Shū‘lī, Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:09
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bi’r ash Shū‘lī, Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Bi’r ash Shū‘lī, Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°14'4" 15.2344 |
Kinh độ | 42°50'51" 42.8476 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 156,389 |
Về Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 37,183 |
Tính số lượt xem | 1,810 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,280,461 |
Sân bay gần Bi’r ash Shū‘lī, Al Munirah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 150 km 93 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 187 km 116 ml |