Thời gian hiện tại ở Maḩall al Qawzīyah, Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Maḩall al Qawzīyah. Đánh bẩy Maḩall al Qawzīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall al Qawzīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall al Qawzīyah, nhiều khách sạn ở Maḩall al Qawzīyah, dân số ở Maḩall al Qawzīyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall al Qawzīyah, Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:09
:36 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall al Qawzīyah, Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Maḩall al Qawzīyah, Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°26'9" 15.4357 |
Kinh độ | 43°1'36" 43.0266 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 160,681 |
Về Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 72,336 |
Tính số lượt xem | 3,535 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,336,995 |
Sân bay gần Maḩall al Qawzīyah, Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 129 km 80 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 170 km 105 ml |