Thời gian hiện tại ở Dayr Bushābish al Gharb, Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Dayr Bushābish al Gharb. Đánh bẩy Dayr Bushābish al Gharb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dayr Bushābish al Gharb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dayr Bushābish al Gharb, nhiều khách sạn ở Dayr Bushābish al Gharb, dân số ở Dayr Bushābish al Gharb, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Dayr Bushābish al Gharb, Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:18
:54 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dayr Bushābish al Gharb, Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Dayr Bushābish al Gharb, Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°25'58" 15.4329 |
Kinh độ | 43°0'23" 43.0065 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,975 |
Về Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 72,336 |
Tính số lượt xem | 3,509 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,313,190 |
Sân bay gần Dayr Bushābish al Gharb, Al Qanawis, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 131 km 81 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 169 km 105 ml |