Thời gian hiện tại ở Maḩall ‘Alī Ḩasan, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Maḩall ‘Alī Ḩasan. Đánh bẩy Maḩall ‘Alī Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall ‘Alī Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall ‘Alī Ḩasan, nhiều khách sạn ở Maḩall ‘Alī Ḩasan, dân số ở Maḩall ‘Alī Ḩasan, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall ‘Alī Ḩasan, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:41
:08 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall ‘Alī Ḩasan, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Maḩall ‘Alī Ḩasan, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°13'6" 15.2184 |
Kinh độ | 42°57'23" 42.9565 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 154,649 |
Về Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 95,048 |
Tính số lượt xem | 10,835 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,257,375 |
Sân bay gần Maḩall ‘Alī Ḩasan, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 139 km 86 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 191 km 119 ml |